Tính năng mới!Kiểm tra bảo hành máy móc và yêu cầu sửa chữaTại đây

520

Sản phẩm cho "c2c"

Filter

Pin Nuron

Pin Nuron B 22-55

Pin Nuron

Nuron


Description
Pin Li-ion 22V nhẹ và nhỏ gọn dành cho công việc nhẹ sử dụng dụng cụ chạy điện của Nuron
Dung lượng pin
2,6 Ah
Trọng lượng
0.55 kg
Kích thước (LxWxH)
133 x 82 x 48 mm
Phần mềm lập tài liệu AT
Description
Phần mềm PC để truyền dữ liệu lắp bu-lông và cập nhật mô-đun SI-AT-A22 Adaptive Torque qua kết nối USB
Không có dữ liệu kỹ thuật nào có sẵn
Mũi khoan bước HSS
Description
Mũi khoan bước HSS có chuôi 3 mặt phẳng giúp khoan lỗ trên kim loại nhanh hơn bằng máy khoan bắt vít
Đầu nối
Lục giác
Vật liệu nền
Thép, Gang, Kim loại màu, Nhựa, Plexiglass
Ứng dụng
Khoan vào thép và tấm kim loại

Mới

TE-YPX FM


Description
Mũi đục đầu dẹt bản nhỏ SDS Max (TE-Y) cao cấp cho ứng dụng phá vỡ có kiểm soát và xử lý bề mặt bê tông và tường gạch
Đầu nối
TE-Y (SDS Max)
Hạng sản phẩm
Ultimate
TE-H17P FM


Description
Mũi đục đầu dẹt bản nhỏ HEX 17 (H17) siêu hạng (đa giác) cho ứng dụng đục có kiểm soát trên bê tông và tường gạch
Đầu nối
HEX 17
Chiều rộng
26 mm
Hạng sản phẩm
Ultimate
TE-H28P FM


Description
Mũi đục đầu dẹt bản nhỏ HEX 28 (H28) siêu hạng (đa giác) cho ứng dụng phá dỡ bê tông hạng nặng
Đầu nối
HEX 28
Chiều rộng
38 mm
Hạng sản phẩm
Ultimate

Mới

TE-SPX FM


Description
Mũi đục đầu dẹt bản nhỏ TE-S siêu hạng (đa giác) cho ứng dụng phá dỡ bê tông có kiểm soát
Đầu nối
TE-S
Chiều rộng
32 mm
Hạng sản phẩm
Ultimate
Mũi khoan lõi mài P-U
Description
Mũi khoan lõi tiêu chuẩn cho ứng dụng rút lõi trên bê tông rất nhám - dùng cho tất cả dụng cụ (không có đầu nối)
Để sử dụng với
DD 130, DD 160, DD 200, DD 350-CA
Vật liệu nền
Bê tông (nhám)
Chế độ khoan
Gắn chân đế
Đầu kẹp mũi tháo lắp nhanh S-BH (QC)
Description
Đầu kẹp mũi hiệu suất chuyên nghiệp có tính năng thay nhanh để dùng với máy siết vít thường
Đặc điểm
Khác
Hốc lõm
HEX1/4"
Đầu nối
1/4 inch hình lục giác
Đầu lắp đai ốc từ S-NS (M)
Description
Đầu lắp đai ốc có cơ cấu giữ vít bằng nam châm dùng với vít đầu lục giác
Đặc điểm
Đầu lắp đai ốc từ
Đầu nối
1/4 inch hình lục giác
Thanh siết kiểm soát mô men tự động S-TB
Description
Máy siết bu-lông có kiểm soát mô men để lắp đặt bu-lông HSA
Đầu nối
1/2 inch hình vuông
Tắc kê đạn HKD-SR SS316
Description
Tắc kê đạn trong bộ dụng cụ, chống ăn mòn để sử dụng ngoài trời (thép không gỉ)
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời (cách bờ biển hơn 1km), Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời, Trong nhà khô
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
Cháy, ETA
Vật liệu, ăn mòn
Thép không gỉ, A4
Tắc kê đạn HKD (hệ mét)
Description
Tắc kê đạn được lắp bằng dụng cụ hiệu suất cao bằng thép cacbon theo hệ mét
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
Cháy, DIBt, ETA, FM (Nhà máy tương hỗ)
Vật liệu, ăn mòn
Thép cacbon, mạ kẽm
Tắc kê đạn HKV
Description
Tắc kê đạn được lắp thủ công kinh tế không có mép (thép cacbon)
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
FM (Nhà máy tương hỗ)
Vật liệu, ăn mòn
Thép cacbon, mạ kẽm
Tắc kê đạn HKV (hệ mét)
Description
Tắc kê đạn được lắp thủ công, mang tính kinh tế, có kích thước tiêu chuẩn hệ mét (không mép)
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
Không áp dụng
Vật liệu, ăn mòn
Thép cacbon, mạ kẽm
Bu - lông lắp khung bằng nhựa HRD - H
Description
Tắc kê nhựa có vòng đệm hiệu suất cao cho khung (thép cacbon, đầu lục giác)
Vật liệu nền
Bê tông (chịu kéo), Bê tông (chịu nén), Bê tông (khí), Bê tông (rỗng lõi), Tường gạch (CMU xây tô), Tường gạch (rỗng), Tường gạch (đặc)
Cấu hình đầu
Đầu lục giác
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
Cháy, ETA
Tắc kê nở nhựa HPS-1
Description
Tắc kê nở nhựa kinh tế có vít thép cacbon
Cấu hình đầu
Đầu dẹt
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Chứng nhận/Báo cáo kiểm tra
Không áp dụng
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD 53Z
Description
Vít tự khoan (thép cacbon mạ kẽm) có vòng đệm 16 mm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại cỡ dày-vừa (lên đến 6 mm)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Đầu lục giác
Kích thước vòng đệm
16 mm
Vật liệu nền
Thép cacbon
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD 01 Z
Description
Vít tự khoan (thép cacbon mạ kẽm) không có vòng đệm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại cỡ mỏng (lên đến 3 mm)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Đầu lục giác
Vật liệu nền
Thép cacbon
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD 05GZ
Description
Vít tự khoan (thép cacbon mạ kẽm) không có vòng đệm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại cỡ dày (lên đến 15 mm)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Lục giác 8
Vật liệu nền
Thép cacbon
Các điều kiện môi trường
Trong nhà khô
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD55GZ
Description
Vít tự khoan (thép cacbon mạ kẽm) có vòng đệm 16 mm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại cỡ dày (lên đến 15 mm)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Lục giác 8
Kích thước vòng đệm
16 mm
Vật liệu nền
Thép cacbon
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD55SS
Description
Vít tự khoan (thép không gỉ A4) có vòng đệm 16 mm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại cỡ dày (lên đến 15 mm)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Lục giác 8
Kích thước vòng đệm
16 mm
Vật liệu nền
Thép cacbon, Nhôm
Vít tự khoan bằng kim loại S-MD-HWH K/KS
Description
Vít tự khoan (thép cacbon mạ Kwik-cote) có vòng đệm cho bộ phận siết chặt kim loại với kim loại dày vừa-nhẹ (lên đến 0,22 in)
Loại truyền động/hốc lõm vít
Đầu lục giác
Kích thước vòng đệm
16 mm
Vật liệu nền
Thép cacbon
X-SEA-R 30 M8
Description
Bộ chuyển đổi đầu nối dài cho đinh tán đầu ren M8 trong môi trường có độ ăn mòn cao
Ứng dụng
Tấm grating
Để sử dụng với (dụng cụ)
BX 3, DX 351, DX 460, DX 5, DX 6, GX 120, GX 3
Chống ăn mòn
Thép không gỉ, A4(316) hoặc tương đương

Mới

Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-MR
Description
Đinh tán đầu ren dùng cho thép có lớp phủ
Vật liệu nền
Thép, Thép không gỉ, Gang
Độ dày tối thiểu của vật liệu nền (thép)
8 mm
Chống ăn mòn
Thép không gỉ tương đương A4 (316)
Đĩa lắp sàn grating hẹp X-FCM-F (mạ hai lớp)
Description
Đĩa lắp sàn grating hẹp mạ hai lớp dùng với đinh tán đầu ren để gắn tấm grating lát sàn mắt lưới hẹp trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ
Ứng dụng
Tấm grating
Để sử dụng với (dụng cụ)
DX 460, DX 5, DX 6
Chống ăn mòn
Lớp phủ hai lớp tương đương với mạ kẽm nhúng nóng 45 µm
Đĩa lắp sàn grating X-FCM-F (mạ hai lớp)
Description
Đĩa lắp sàn grating mạ hai lớp dùng với đinh tán đầu ren để gắn tấm grating lát sàn trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
ABS, BV, DNV GL, LR
Để sử dụng với (dụng cụ)
DX 351
Đĩa lắp đinh vít tấm grating X-FCM-F L (lớn)
Description
Đĩa lắp đinh vít tấm grating rộng dành cho đinh tán đầu ren trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
ABS
Để sử dụng với (dụng cụ)
DX 351
Đinh vít gắn tấm grating X-MGR
Description
Đinh vít gắn tấm grating bắn kiểu cơ học
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
ITB
Chống ăn mòn
Mạ kẽm nhúng nóng
Đĩa lắp sàn grating X-FCM (mạ kẽm)
Description
Đĩa lắp sàn grating mạ kẽm dùng với đinh tán đầu ren để gắn tấm grating lát sàn trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
ABS, LR
Để sử dụng với (dụng cụ)
BX 3, DX 351

Mới

X-FCS

Mới



Description
Kẹp đệm trượt tấm grating có khả năng chịu lực kéo và lực cắt
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
ABS, BV, DNV GL, LR
Để sử dụng với (dụng cụ)
DX 460, DX 5, DX 6

Mới

X-FCI-M


Description
Đệm trượt lắp đinh vít tấm grating sử dụng với đinh tán đầu ren trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ
Ứng dụng
Tấm grating
Chứng nhận
Không áp dụng
Để sử dụng với (dụng cụ)
DX 460, DX 5, DX 6
Kẹp ống X-EKSC MX
Description
Kẹp cáp/ống dẫn bằng nhựa có thiết kế kẹp vào và khóa nhấn để sử dụng với băng đinh
Ứng dụng
Lắp chặt ống dẫn
Vật liệu
Polyamide (PA), Không chứa halogen, Chống cháy, Chống tia UV (bình thường)
Để sử dụng với (dụng cụ)
BX 4-22, DX 2, DX 351, DX 460, DX 5, DX 6
Bảng mã hạng nhẹ MT-B-GXL S1 OC
Description
Đầu nối đế để cố định cấu trúc dầm MT-90 và MT-100 với thép trong môi trường ăn mòn vừa phải
Thành phần nguyên liệu
Q355 hoặc thép tốt hơn
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)

Mới

Đai ốc thanh đỡ Twist-Lock MT-TL OC
Description
Đai ốc để gắn phương tiện với thanh giằng MT nhằm sử dụng trong môi trường ngoài trời có độ ô nhiễm thấp
Thành phần nguyên liệu
Thép độ bền cao
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)
Đầu nối tường với tường MT-EDB (mạ kẽm nhúng nóng)
Description
Bảng mã có thể điều chỉnh hạng nặng để kết nối dầm MT theo chiều ngang giữa hai bức tường song song
Thành phần nguyên liệu
Q355 hoặc thép tốt hơn
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG
Độ dày vật liệu
bảng mã 8 mm
MQP-U


Description
Cấu kiện xoay mạ kẽm dùng để gia cố hệ thống đỡ mô-đun bằng que ren
Thành phần nguyên liệu
S235JR - DIN EN 10025
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Độ dày vật liệu
5 mm

Mới

MQS-SP-L


Description
Đầu nối thanh đỡ lắp sẵn mạ kẽm có chứng nhận FM về giằng chịu động đất theo chiều dọc cho ống phun chữa cháy
Thành phần nguyên liệu
Đầu nối: S275JR - DIN EN 10025, Tấm thanh đỡ: S275JR - DIN EN 10025, Bảng mã: S355MC - DIN EN 10149-2, Bu-lông: Thép cấp 8,8, Đai ốc: Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)

Mới

MQS-SP-T


Description
Đầu nối thanh đỡ giằng lắp sẵn mạ kẽm có chứng nhận FM về giằng chịu động đất theo chiều ngang cho ống phun chữa cháy
Thành phần nguyên liệu
Đầu nối: S275JR - DIN EN 10025, Tấm thanh đỡ: S275JR - DIN EN 10025, Bảng mã: S355MC - DIN EN 10149-2, Bu-lông: Thép cấp 8,8, Đai ốc: Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)
MQN-HDG plus
Description
Đầu nối thanh đỡ mạ kẽm nhúng nóng (HDG) dùng để nối cấu kiện có van bướm mở
Hạng sản phẩm
Premium
Thành phần nguyên liệu
Bu-lông: M10 cấp 8,8 - DIN ISO 898, Đai ốc: C4C - DIN EN 10263, Tấm: DD11 - DIN EN 10111
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG Plus
Đầu nối thanh đỡ MQN
Description
Đầu nối thanh đỡ mạ kẽm dùng để nối cấu kiện có van bướm mở
Hạng sản phẩm
Premium
Thành phần nguyên liệu
Bu-lông: cấp 8,8 - DIN EN ISO 898, Đai ốc: QStE 380 TM, SEW 92, Tấm: DD11 - DIN EN 10111
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Đệm kẹp ống MQA-S
Description
Yên kẹp ống mạ kẽm để nối cấu phần có ren với thanh MQ/HS
Hạng sản phẩm
Premium
Thành phần nguyên liệu
DD11 MOD - HN 547, S235JR - DIN EN 10025
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Đầu nối dầm MQS-IB
Description
Đầu nối dầm lắp sẵn mạ kẽm có chứng nhận FM về giằng chịu động đất cho ống phun chữa cháy trên cấu trúc thép
Thành phần nguyên liệu
Đầu nối: S275JR - DIN EN 10025, Bu-lông: Thép cấp 8,8, Đai ốc: Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)
Yên kẹp ống MQA-F
Description
Yên kẹp ống mạ kẽm nhúng nóng (HDG) để nối cấu phần có ren với thanh giằng MQ
Thành phần nguyên liệu
Đai ốc: EN-GJMW-450-7 - DIN EN 1562, Tấm: S235JR - DIN EN 10025, Nhựa: PB
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)
Đầu nối thanh đỡ MQN-R
Description
Đầu nối thanh đỡ bằng thép không gỉ (A4) dùng để nối cấu kiện có van bướm mở
Thành phần nguyên liệu
Vít: A4-70 - DIN ISO 3506-1, Đai ốc: 1.4581 (A4) - DIN EN 10283, Tấm: 1.4404 (A4) – EN 10088, AISI 316L
Hoàn thiện bề mặt
Outdoor Plus - Thép không gỉ
Các điều kiện môi trường
Mức độ ô nhiễm cao ở ngoài trời (C4 – cao / C5)
Yên kẹp ống MQA-R
Description
Yên kẹp ống bằng thép không gỉ để nối cấu phần có ren với thanh giằng MQ
Thành phần nguyên liệu
Đai ốc: 1.4581 (A4) - DIN EN 10283, Tấm: 1.4404 (A4) – EN 10088, AISI 316L, Nhựa: PB
Hoàn thiện bề mặt
Outdoor Plus - Thép không gỉ
Các điều kiện môi trường
Mức độ ô nhiễm cao ở ngoài trời (C4 – cao / C5)
Đầu nối MIC-UB
Description
Đầu nối mạ kẽm nhúng nóng (HDG) để liên kết bu-lông chữ U với dầm MI có khả năng điều chỉnh tốt hơn
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)

Mới

Đầu nối xuyên tường MT-EDB
Description
Bảng mã có thể điều chỉnh hạng nặng để kết nối dầm MT theo chiều ngang giữa hai bức tường song song
Thành phần nguyên liệu
Q355 hoặc thép tốt hơn
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Độ dày vật liệu
nền 8 mm

Mới

Kẹp dầm MAB


Description
Kẹp dầm mạ kẽm để liên kết thanh ren với dầm thép không có ren trong
Loại vật liệu nền
Thép
Thành phần nguyên liệu
EN-GJMB - EN 1562
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân

Mới

Kẹp dầm MAB-M


Description
Kẹp dầm mạ kẽm để liên kết thanh ren với dầm thép có ren trong
Loại vật liệu nền
Thép
Thành phần nguyên liệu
EN-GJMB - EN 1562
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
MQK-41/3


Description
Giá mạ kẽm có thanh giằng MQ đơn cao 41 mm, dày 3 mm
Thành phần nguyên liệu
S235JR - DIN EN 10025
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)

Mới

Kẹp ống MP-PI


Description
Kẹp ống mạ kẽm có khả năng cách âm cho ứng dụng hạng nhẹ/vừa tiết kiệm
Giảm ồn
16 dB (A)
Nhiệt độ chịu được
-40 - 110 °C
Thành phần nguyên liệu
SPCC-SD FB - Q/BQB402, DC01 – EN 10130
Kẹp ống MP-P
Description
Kẹp ống mạ kẽm không có khả năng cách âm cho ứng dụng hạng nhẹ/vừa tiết kiệm
Thành phần nguyên liệu
SPCC-SD FB - Q/BQB402, DC01 – EN 10130
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)
Kẹp ống MP-PI HDG
Description
Kẹp ống mạ kẽm nhúng nóng (HDG) có khả năng cách âm cho ứng dụng hạng nhẹ/vừa tiết kiệm
Giảm ồn
16 dB (A)
Nhiệt độ chịu được
-40 - 110 °C
Thành phần nguyên liệu
SPCC-SD FB - Q/BQB402, DC01 – EN 10130
Giá treo ống phun nước MP-SPN
Description
Giá treo vòng phun mạ kẽm có chứng nhận VdS, FM và UL cho ứng dụng phun chữa cháy
Thành phần nguyên liệu
DX51D Z275 - DIN EN 10327
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Các điều kiện môi trường
Điều kiện trong nhà khô ráo (C1) Trong nhà có hơi nước ngưng tụ tạm thời (C2)
Đai ốc lục giác xoắn trội M10-SL-F
Description
Đai ốc lục giác xoắn trội mạ kẽm nhúng nóng (HDG) có cơ cấu tự khóa để dùng ngoài trời
Thành phần nguyên liệu
Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)
Đai ốc mặt bích lục giác mạ kẽm
Description
Đai ốc lục giác có mặt bích mạ kẽm theo chuẩn DIN 6923 8
Thành phần nguyên liệu
Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Phủ trong nhà – Mạ kẽm điện phân
Phạm vi tải
Hạng nhẹ
M10-SL OC


Description
Đai ốc lục giác mô-men xoắn thịnh hành mạ kẽm nhúng nóng (HDG) có cơ cấu tự khóa để dùng ngoài trời
Thành phần nguyên liệu
Thép cấp 8
Hoàn thiện bề mặt
Sơn phủ ngoài trời - HDG Plus
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)
Đai ốc lục giác M12-F-SL-WS 3/4"
Description
Đai ốc lục giác mạ kẽm nhúng nóng (HDG) với cơ cấu tự khóa dùng với mọi loại đầu nối MI
Các điều kiện môi trường
Ngoài trời, mức độ ô nhiễm từ thấp đến trung bình (C3 / C4 - thấp)
Adapter BI/BR/BS
Description
Các bộ chuyển đổi mũi khoan lõi kim cương
Không có dữ liệu kỹ thuật nào có sẵn
Showing 421 - 480 of 520 Products