Xác định yêu cầu của bạn
10176 Tài liệu kỹ thuật
-
X-FS Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Bảng dữ liệu về X-FCM-R
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Spanish
Những sản phẩm tương tự: Đĩa lắp sàn grating X-FCM-R (thép không gỉ)
-
Bảng dữ liệu S-BT-ER (HC) HL, S-BT-EF (HC) HL
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Đầu nối điện S-BT-EF HL, Đầu nối điện S-BT-ER HC HL
-
Bu-lông ren cắt ETA-20/0867 HUS4 dùng trong bê tông
(Tài liệu chứng nhận)
ETA dành cho đinh vít cơ bu-lông ren cắt HUS4 sử dụng trong bê tông theo EAD 330232-01-0601
English, German
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông ren cắt HUS4-CR, Bu-lông ren cắt HUS4-HF
-
Cốt thép ETA-19/0600 HIT-HY 200-A/R V3 tháng 5 năm 2023
(Tài liệu chứng nhận / ETA)
ETA 19/0600 cho vữa phun HIT-HY 200-A/R V3 cho khoan cấy thép sau ở điều kiện tĩnh, địa chấn và cháy
English, German
Những sản phẩm tương tự: Hóa chất khoan cấy HIT-HY 200-R V3
-
Hướng dẫn kỹ thuật HCW
(Thông tin kỹ thuật / Thông tin kỹ thuật)
Thông tin đánh giá cho HCW
English
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật sản phẩm, Heli-Brick
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
DIBt_Z-21.8-2137_liên kết tạm thời_210325
(Tài liệu chứng nhận)
English, German
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông ren cắt HUS4-H, Thiết bị kiểm tra khả năng tái sử dụng bu-lông ren cắt HUS cho cờ lê SIW
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật sản phẩm, Đinh chống cắt HCC-K với vữa phun Hilti HIT, Liên kết bê tông với bê tông
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Độ bền mỏi của ETA-23/0277 HAS-U A4
(Tài liệu chứng nhận)
English, German, Polish
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông hóa chất HVU2, Hóa chất khoan cấy HIT-RE 500 v4
-
ETA 07/0219 dành cho bu-lông lắp khung HRD ở nhiều ứng dụng neo khác nhau trong bê tông và tường gạch (ETAG 020-01, Option -)
(Tài liệu chứng nhận / ETA)
ETA 07/0219 dành cho bu-lông lắp khung HRD ở nhiều ứng dụng neo khác nhau trong bê tông và tường gạch, do BIBt thực hiện ngày 28/06/2017
English, German, Polish
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông lắp khung bằng nhựa HRD-C, Bu-lông ren cắt bằng nhựa HRD-PR2
-
ETA-16/0301 dành cho đồ kẹp cáp điện và vít dẫn động bằng thuốc
(Tài liệu chứng nhận)
ETA-16/0303 cho kẹp cáp điện và vít dđ bằng thuốc để sd trg bê tông ở ứd phkcấu do DIBt t.hiện 16/6/2025
English, German, Polish
Những sản phẩm tương tự: Kẹp trần X-ECC MX, Đinh dùng cho bê tông X-P B3 MX (băng)
-
X-C B4 MX, X-C B3 MX, X-C G3 MX, X-C G2 MX, X-GN MX - Bảng dữ liệu
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Polish, Spanish
Những sản phẩm tương tự: Đinh dùng cho bê tông X-C G3 MX (băng), Đinh dùng cho bê tông X-C B3 MX (băng)
-
Bảng dữ liệu X-ECH MX (02)
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Polish, Spanish
-
Bảng dữ liệu X-FC MX
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Polish, Spanish
-
Bảng dữ liệu X-EKB MX (02)
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Polish, Spanish
-
Bảng dữ liệu X-EKS MX (02)
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Italian, Polish, Spanish
-
Bảng dữ liệu về S-BT-HL
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Đinh tán đầu ren S-BT MR HL (nhôm), Đinh tán đầu ren S-BT MR HL
-
Chứng nhận của BV 54054-B1 dành cho hệ đinh vít X-BT-GR, X-BT-MR và X-BT-ER
(Tài liệu chứng nhận)
CNhận của BV 54054-B1 cho đvít có ren X-BT-GR, X-BT-MR, X-BT-ER sd trong tàu thép và ngkhơi do BV cấp 27-5-2025
English
Những sản phẩm tương tự: X-FCS, X-BT-GR
-
Bảng dữ liệu về X-CR
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Đinh thép không gỉ X-CR P8