Xác định yêu cầu của bạn
11941 Technical documents
-
X-FCM-R Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English, French, German, Spanish
Những sản phẩm tương tự: Đĩa lắp sàn grating X-FCM-R (thép không gỉ)
-
Chứng nhận của DNV TAS00001SV-4 dành cho các đinh vít ren X-BT-GR, X-BT-MR và X-BT-ER
(Tài liệu chứng nhận)
Cn DNV TAS00001SV-4 cho đvít ren X-BT-GR, X-BT-MR và X-BT-ER trg đóng tàu, ctrúc ngkhơi và nmáy đgió do DNV cấp 08/07/2024
English
Những sản phẩm tương tự: X-BT-GR, Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-ER
-
Technical data sheet for HIT-RE 500 V4 injectable mortar in concrete
(Thông tin kỹ thuật / Bảng dữ liệu sản phẩm)
Tehnical data sheet for HIT-RE 500 V4 injection mortar delivered by Hilti.
English
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông epoxy HIT-RE 500 V4
-
Technical data sheet for HIT-RE 500 V4 injectable mortar in S2C
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Bu-lông epoxy HIT-RE 500 V4
-
Technical data sheet for Hilti HIT-HY 200-A-R-V3 steel to concrete injectable mortar
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Whitepaper HCW W4597 0524 g
(Thông tin kỹ thuật)
-
CP 679A Product application guideline Plus leaflet W4601
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
X-P B4 MX, X-P B3 MX, X-P G3 MX, X-P G2 MX, X-GHP MX - Data Sheet
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
ETA-24/0018 dành cho Đinh vít gắn tấm grating X-FCM và Chốt tấm gân ô X-FCP
(Tài liệu chứng nhận)
ETA-24/0018 cho Đinh vít gắn tấm grating X-FCM và Chốt tấm gân ô X-FCP do BIBt t.hiện vào 24-06-2024
English, German
Những sản phẩm tương tự: Đĩa lắp sàn grating X-FCM-R (thép không gỉ), Phớt chặn X-FCP
-
UL E257069 dành cho các đinh vít X-BT và S-BT dùng để gắn thiết bị nối đất và liên kết
(Tài liệu chứng nhận / UL (Underwriter Laboratories))
Cn UL E257069 cho đtán đren X-BT-ER W10/M10/M8/W6/M6 bắn bằng tnổ, S-BT-ER W10/M10/M8, S-BT-ER W10 HC, S-BT-EF W10/M10/M8 và S-BT-EF W10 HC kiểu vặn để gắn tb nđất và lkết do UL cấp 10/6/2024
English
Những sản phẩm tương tự: Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-ER, X-BT-ER
-
UL E257069 dành cho các đinh vít X-BT và S-BT dùng để gắn thiết bị nối đất và liên kết
(Tài liệu chứng nhận / UL (Underwriter Laboratories))
Cn UL E257069 cho đtán đren X-BT-ER W10/M10/M8/W6/M6 bắn bằng tnổ, S-BT-ER W10/M10/M8, S-BT-ER W10 HC, S-BT-EF W10/M10/M8 và S-BT-EF W10 HC kiểu vặn để gắn tb nđất và lkết do UL cấp 10/6/2024
English
Những sản phẩm tương tự: Bắn đinh tán đầu ren thép không gỉ X-BT-ER, X-BT-ER
-
EPD Hilti AG Structural Timber Screw Portfolio HUB-1512
(Thông tin về HSE)
English
-
ETA-20/0886 dành cho các đinh vít tường thạch cao dẫn động bằng thuốc nổ
(Tài liệu chứng nhận / ETA)
ETA-20/0886 dành cho các đinh vít tường thạch cao dẫn động bằng thuốc nổ được sử dụng đa dạng trong bê tông ở những ứng dụng phi kết cấu, do DIBt cung cấp vào ngày 07/06/2024
English, German
Những sản phẩm tương tự: Đinh dùng cho bê tông X-P B3 MX (băng)
-
CFS-CT HDB Standard Details
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Technical manual of CFS-CU W4007 0719 g
(Thông tin kỹ thuật)
English
-
Technical manual CFS-T W4529 0424 g
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: Đồ rút mô-đun nêm chuyển tiếp cáp CFS-T, Mô-đun cáp CFS-T
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật về bu-lông thiết kế HDA
(Thông tin kỹ thuật / Bảng dữ liệu sản phẩm)
Bảng dữ liệu kỹ thuật về bu-lông thiết kế HDA
English
Những sản phẩm tương tự: Bu - lông cắt đáy HDA - T, Bu - lông cắt đáy HDA - TR
-
Bảng dữ liệu kỹ thuật về tắc kê âm sàn chôn trước HSC 2015, Tiếng Anh
(Thông tin kỹ thuật / Bảng dữ liệu sản phẩm)
Bảng dữ liệu kỹ thuật về tắc kê âm sàn chôn trước HSC, do Hilti soạn thảo ngày 16/07/2015
English
Những sản phẩm tương tự: Tắc kê âm sàn chôn trước bằng thép không gỉ HCX-R
-
Dữ liệu kỹ thuật về HSL4
(Thông tin kỹ thuật / Bảng dữ liệu sản phẩm)
English
Những sản phẩm tương tự: Bu - lông nở hạng nặng HSL4 - SK, Bu - lông nở hạng nặng HSL4 - G
-
Bảng dữ liệu về X-U
(Thông tin kỹ thuật)
English
Những sản phẩm tương tự: X-U P8, X-U 15 / 20 MXSP